Acid uric là gì? Các nghiên cứu khoa học về Acid uric
Acid uric là sản phẩm cuối cùng của quá trình chuyển hóa purin trong cơ thể, được đào thải qua thận và tồn tại trong máu ở dạng hòa tan. Ở người, acid uric không tiếp tục bị phân giải như ở động vật khác, do thiếu enzyme uricase, nên dễ tích tụ nếu mất cân bằng giữa sản xuất và thải trừ.
Acid uric là gì?
Acid uric (hay còn gọi là axit uric) là một hợp chất hữu cơ được tạo ra trong quá trình phân hủy purin — một loại bazơ nitơ có trong nhân tế bào, thực phẩm, và một số đồ uống. Purin có mặt trong cả thức ăn từ động vật (như thịt đỏ, hải sản, nội tạng) lẫn thực vật (như đậu, nấm, súp lơ). Trong cơ thể người, acid uric là sản phẩm cuối cùng của quá trình chuyển hóa purin. Không giống như nhiều loài động vật khác có enzyme uricase để tiếp tục phân giải acid uric, con người không có enzyme này, nên acid uric là sản phẩm cuối cùng và được đào thải qua nước tiểu và phân.
Ở điều kiện sinh lý bình thường, acid uric tồn tại trong máu dưới dạng hòa tan và được thận lọc ra khỏi máu để bài tiết qua đường tiểu. Tuy nhiên, khi sự cân bằng giữa quá trình sản xuất và thải trừ acid uric bị phá vỡ, nồng độ của nó có thể tăng hoặc giảm bất thường, dẫn đến nhiều rối loạn sức khỏe.
Quá trình chuyển hóa purin thành acid uric
Quá trình chuyển hóa purin thành acid uric xảy ra chủ yếu ở gan, với sự tham gia của enzyme xanthine oxidase. Quá trình này gồm các bước sau:
Trong đó, xanthine oxidase là enzyme chính xúc tác hai phản ứng cuối cùng. Đây cũng là đích tác động của các thuốc điều trị bệnh gout, như allopurinol và febuxostat, nhằm ức chế enzyme này và giảm sản xuất acid uric.
Giá trị bình thường của acid uric trong cơ thể
Nồng độ acid uric có thể được đo qua xét nghiệm máu (uric acid test). Theo thông tin từ Mayo Clinic và Cleveland Clinic, nồng độ bình thường nằm trong khoảng:
- Nam giới trưởng thành: 3.4 – 7.0 mg/dL
- Nữ giới trưởng thành: 2.4 – 6.0 mg/dL
- Trẻ em: 2.0 – 5.5 mg/dL
Giá trị có thể thay đổi tùy vào phương pháp xét nghiệm, chế độ ăn uống hoặc tình trạng sức khỏe hiện tại.
Nguyên nhân làm tăng acid uric
Tăng acid uric máu (hyperuricemia) xảy ra khi cơ thể sản xuất quá nhiều hoặc thận không thể đào thải đủ acid uric. Các nguyên nhân thường gặp bao gồm:
- Chế độ ăn giàu purin: thịt đỏ, nội tạng (gan, thận), cá mòi, cá trích, tôm cua, bia rượu
- Sử dụng đồ uống có đường fructose cao (nước ngọt, nước tăng lực)
- Béo phì, hội chứng chuyển hóa
- Bệnh thận mãn tính làm giảm chức năng lọc của thận
- Tiêu tế bào nhanh: bệnh ung thư, hóa trị, bệnh bạch cầu
- Thuốc: thuốc lợi tiểu (furosemide, hydrochlorothiazide), aspirin liều thấp, cyclosporine
- Uống quá ít nước hoặc mất nước kéo dài
Hậu quả của tăng acid uric
Nếu không kiểm soát, tăng acid uric có thể dẫn đến một số tình trạng nghiêm trọng, bao gồm:
1. Gout
Gout là một dạng viêm khớp do tinh thể urat (muối của acid uric) tích tụ tại các khớp, thường là ngón chân cái. Biểu hiện gồm sưng, nóng, đỏ và đau dữ dội. Các cơn đau thường xuất hiện đột ngột và có thể kéo dài vài ngày.
2. Sỏi thận
Acid uric có thể kết tủa trong thận, tạo thành sỏi urat, gây đau quặn thận và tiểu ra máu. Sỏi thận có thể làm giảm chức năng thận nếu không được điều trị.
3. Tổn thương thận mạn
Tình trạng acid uric cao kéo dài có thể gây tổn thương mô thận, dẫn đến giảm chức năng lọc, nhiễm toan ống thận, hoặc thậm chí suy thận nếu không được điều trị kịp thời.
4. Liên quan đến bệnh lý tim mạch
Nhiều nghiên cứu, trong đó có công bố trên Circulation (AHA), cho thấy acid uric cao có thể là yếu tố nguy cơ độc lập của bệnh tăng huyết áp, bệnh tim thiếu máu cục bộ, và hội chứng chuyển hóa.
Acid uric thấp: có đáng lo?
Hypouricemia — nồng độ acid uric trong máu thấp — ít phổ biến hơn nhưng vẫn cần lưu ý. Một số nguyên nhân có thể gồm:
- Suy gan nặng, giảm sản xuất acid uric
- Hội chứng Fanconi (rối loạn ống thận gây mất acid uric qua nước tiểu)
- Tiêu thụ quá nhiều nước hoặc truyền dịch kéo dài
- Dùng thuốc làm tăng thải acid uric: allopurinol, uricosuric
- Di truyền: đột biến gen URAT1 hoặc GLUT9 ảnh hưởng đến hấp thu acid uric ở thận
Acid uric thấp hiếm khi gây triệu chứng nhưng có thể là dấu hiệu của một bệnh nền cần được kiểm tra thêm.
Chẩn đoán và theo dõi
Việc xét nghiệm nồng độ acid uric máu hoặc nước tiểu giúp đánh giá tình trạng tăng hoặc giảm acid uric. Ngoài ra, bác sĩ có thể chỉ định:
- Xét nghiệm chức năng thận (creatinine, eGFR)
- Chụp X-quang hoặc siêu âm khớp (trong nghi ngờ gout)
- Phân tích tinh thể urat từ dịch khớp
Bệnh nhân có tiền sử gout hoặc bệnh thận nên kiểm tra định kỳ để kiểm soát nồng độ acid uric.
Phòng ngừa và điều trị
Để kiểm soát acid uric hiệu quả, cần kết hợp giữa điều chỉnh lối sống và sử dụng thuốc khi cần. Các biện pháp bao gồm:
1. Thay đổi chế độ ăn
- Giảm thực phẩm giàu purin: gan, thận, hải sản, thịt đỏ
- Tránh bia rượu, đặc biệt là bia có nồng độ purin cao
- Hạn chế nước ngọt có đường, nhất là chứa fructose
- Tăng cường rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt, trái cây ít đường
2. Uống đủ nước
Uống 2 – 3 lít nước mỗi ngày giúp tăng đào thải acid uric qua thận.
3. Duy trì cân nặng hợp lý
Béo phì làm tăng sản xuất acid uric và giảm khả năng thải trừ của thận.
4. Sử dụng thuốc khi cần
Trong trường hợp cần thiết, bác sĩ có thể kê thuốc như:
- Allopurinol hoặc febuxostat: ức chế xanthine oxidase
- Probenecid: tăng bài tiết acid uric qua thận
- Colchicine: giảm viêm trong đợt gout cấp
Việc dùng thuốc cần tuân thủ chỉ định y tế vì có thể gây tác dụng phụ hoặc tương tác với thuốc khác.
Kết luận
Acid uric là một hợp chất tự nhiên có vai trò sinh học nhất định, nhưng khi mất cân bằng có thể gây ra các bệnh lý nghiêm trọng như gout, sỏi thận và bệnh tim mạch. Việc hiểu rõ cơ chế hình thành, yếu tố nguy cơ, hậu quả và cách kiểm soát acid uric là điều cần thiết để bảo vệ sức khỏe lâu dài. Nếu bạn có dấu hiệu bất thường hoặc có tiền sử bệnh liên quan đến acid uric, nên đi khám và làm xét nghiệm định kỳ tại các cơ sở y tế uy tín như LabCorp hoặc Quest Diagnostics.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề acid uric:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10